HƯỚNG DẪN ĐỂ KHOẢNG CÁCH XÀ GỒ LỢP TÔN
Lợp tôn là một phương pháp phổ biến trong xây dựng mái nhà, đặc biệt trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, kho bãi hay các công trình công nghiệp. Để đảm bảo sự an toàn và tính bền vững của mái tôn, việc tính toán và xác định khoảng cách xà gồ lợp tôn là rất quan trọng. Khoảng cách xà gồ phải được tính toán chính xác để đảm bảo mái tôn chịu lực tốt, không bị cong vênh, lún hoặc biến dạng theo thời gian.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách xác định và tính toán khoảng cách xà gồ khi lợp mái tôn.
1. Khái niệm về xà gồ và vai trò của nó trong mái tôn
Xà gồ là các thanh thép, gỗ, hoặc bê tông đỡ mái tôn, được lắp đặt theo chiều ngang hoặc chiều dọc của mái nhà. Chúng có tác dụng truyền tải trọng của mái lên kết cấu chịu lực của tòa nhà như tường, cột hoặc các trụ đỡ. Xà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự ổn định cho mái tôn, giúp mái tôn phân phối lực đều và chống lại tác động từ môi trường như gió, mưa, hay trọng lượng của chính mái tôn.
Tùy thuộc vào loại mái tôn, loại vật liệu xà gồ và tải trọng mà khoảng cách giữa các xà gồ sẽ khác nhau. Nếu khoảng cách giữa các xà gồ quá xa, tôn sẽ bị cong vênh hoặc không thể chịu tải tốt, làm giảm tuổi thọ của mái. Ngược lại, khoảng cách quá gần cũng có thể làm tăng chi phí và khó khăn trong thi công.
Khoảng cách xà gồ chính là yếu tố quyết định tính ổn định của toàn bộ mái, và phải được tính toán chính xác dựa trên các yếu tố như chiều dài mái, độ dốc của mái, và tải trọng mà mái phải chịu.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách xà gồ lợp tôn
Khoảng cách giữa các xà gồ không phải là một con số cố định mà thay đổi tùy theo nhiều yếu tố, trong đó có:
a. Loại tôn sử dụng
Mỗi loại tôn có độ dày và khả năng chịu lực khác nhau. Các loại tôn thông dụng gồm tôn mạ kẽm, tôn sóng vuông, tôn sóng tròn và tôn lợp cách nhiệt. Những loại tôn có độ dày lớn, chắc chắn sẽ yêu cầu khoảng cách xà gồ xa hơn, trong khi các loại tôn nhẹ, mỏng hơn sẽ cần khoảng cách xà gồ ngắn hơn để đảm bảo tính ổn định.
Ví dụ, tôn sóng vuông dày sẽ chịu được tải trọng tốt hơn tôn sóng tròn mỏng, nên khoảng cách giữa các xà gồ có thể rộng hơn (có thể từ 1m đến 1,2m). Ngược lại, tôn sóng tròn hoặc các loại tôn nhẹ cần khoảng cách xà gồ từ 700 mm đến 900 mm.
b. Tải trọng mái
Tải trọng tác dụng lên mái tôn bao gồm trọng lượng của chính mái tôn, lực tác động từ gió, tuyết, hoặc thậm chí là tải trọng người đi lại trên mái. Các công trình ở khu vực có gió mạnh, mưa bão hoặc tuyết rơi nhiều cần có khoảng cách xà gồ chặt chẽ hơn để mái tôn không bị hư hỏng, lệch khỏi kết cấu. Các tải trọng này cần phải được tính toán chính xác khi xác định khoảng cách giữa các xà gồ.
c. Chất liệu xà gồ
Chất liệu của xà gồ (thép, gỗ, bê tông, hoặc các vật liệu khác) có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực của xà gồ. Xà gồ thép có khả năng chịu lực lớn hơn rất nhiều so với xà gồ gỗ. Chính vì vậy, khoảng cách giữa các xà gồ thép có thể lớn hơn so với xà gồ gỗ. Xà gồ thép mạ kẽm hoặc thép hộp có khả năng chịu lực tốt hơn xà gồ gỗ, nên có thể lắp đặt với khoảng cách lớn hơn.
d. Độ dốc mái
Mái tôn có độ dốc lớn giúp nước mưa thoát nhanh và giảm tải trọng cho mái. Đối với các mái có độ dốc lớn (ví dụ trên 15 độ), khoảng cách giữa các xà gồ có thể được tăng lên do tải trọng do nước mưa gây ra ít hơn. Mái có độ dốc thấp sẽ có khả năng tích tụ nước mưa, do đó cần khoảng cách xà gồ gần hơn để đảm bảo mái không bị cong vênh hoặc hư hỏng do lực tải.
e. Điều kiện môi trường và khí hậu
Các yếu tố môi trường như gió, độ ẩm, hay thậm chí là sự xuất hiện của tuyết, sẽ làm tăng hoặc giảm sức chịu tải của mái. Trong những khu vực có gió mạnh hoặc khí hậu khắc nghiệt, khoảng cách giữa các xà gồ cần được tính toán một cách cẩn thận để đảm bảo mái tôn có thể chịu được những tác động này.
3. Tính toán khoảng cách xà gồ lợp mái
Khoảng cách xà gồ lợp tôn phụ thuộc vào vật liệu mái:
Việc tính toán đúng khoảng cách xà gồ lợp tôn là điều vô cùng cần thiết, giúp tiết kiệm được rất nhiều chi phí trong quá trình xây dựng, thi công nhà xưởng và đáp ứng được yêu cầu làm việc của nhà xưởng.
Ngày nay, người ta thường sử dụng mái tôn, chính vì vậy mà nhà thầu thường sử dụng thép hình, thép hộp và các loại xà gồ thép phổ biết như xà gồ thép hình chữ C, chữ Z,…
Cần tính toán, đo đạc kỹ lưỡng khoảng cách xà gồ mái tôn cho phép đối với phần mái cần thi công.
Khoảng cách xà gồ lợp tôn được xác định dựa trên cơ sở những thí nghiệm chịu tải trọng của mái tôn trước tác động của gió và sự tác động trong quá trình thi công, lắp đặt trên mái.
Dựa vào độ dốc mái để xác định khoảng cách xà gồ lợp mái
Để thoát nước mưa dễ dàng, mái cần phải có độ dốc nhất định. Độ dốc mái được xác định từ điểm cao nhất và điểm thấp nhất của mái tôn. Độ dốc mái lớn hay nhỏ phụ thuộc vào vật liệu cấu tạo mái cấu tạo, kết cấu, thời tiết khí hậu cũng như kinh phí của từng hộ gia đình.
Tùy theo từng công trình mà sẽ có độ dốc mái khác nhau. Độ dốc mái tối thiểu >15% để đảm bảo yêu cầu kỹ thuật cũng như tính thẩm mỹ cho công trình.
-
Mái lợp fibrô xi măng : độ dốc từ 30% – 40%
-
Mái lợp tôn múi (tôn 5 sóng, tôn 9 sóng, tôn giả ngói tôn cách nhiệt): độ dốc từ 15% – 25%.
-
Mái lợp ngói : độ dốc từ 50% – 60%.
-
Mái lợp bê tông cốt thép : độ dốc từ 5% – 8%.
4. Giới thiệu đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế & thi công uy tín
Tầm quan trọng của các đơn vị thi công là không thể phủ nhận, uy tín của họ sẽ đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ cho công trình của bạn. Hiện nay, có rất nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ thiết kế và thi công để đáp ứng nhu cầu xây dựng ngày càng tăng cao tại nước ta. Do đó, việc tìm kiếm một đơn vị uy tín không phải là điều dễ dàng và đòi hỏi bạn phải dành thời gian tìm hiểu. Trong quá trình lựa chọn, bạn cần tìm hiểu thật kỹ và đảm bảo rằng đơn vị đi cùng phải có chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm, có hợp đồng ký kết rõ ràng, chi phí minh bạch,... Để giúp khách hàng tiết kiệm thời gian tìm kiếm, Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú tự tin rằng sẽ là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn.
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú với sứ mệnh cung cấp các giải pháp và dịch vụ tốt nhất, xây dựng cộng đồng thịnh vượng cùng khách hàng, Hưng Nghiệp Phú đang từng bước khẳng định thương hiệu của mình thông qua sự hợp tác chân thành, với đội ngũ lãnh đạo có năng lực đạo đức, sáng tạo, chuyên môn cao và tầm nhìn chiến lược. Hưng Nghiệp Phú sở hữu đội ngũ nhân viên lành nghề, trình độ cao sẽ mang đến cho khách hàng những công nghệ chất lượng tốt nhất.
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú - chuyên thi công các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi mong muốn được đồng hành cùng khách hàng trong các dự án xây dựng cũng như các thủ tục liên tục như sơ đồ quy hoạch, xin giấy phép xây dựng, hoàn thiện thủ tục, xin cấp chứng chỉ phòng cháy chữa cháy,... Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc đang có nhu cầu thiết kế, hoàn thiện thủ tục, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!
>>> Xem thêm:
_____________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Facebook: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú (興業富)
Đường dây nóng: 1800.3368 (Miễn phí)
Trang web: xaydunghungnghiepphu.com
Gmail: kinhdoanh01@xaydunghungnghiepphu.com
Địa chỉ: Số 2034D, tổ 22, Ấp Phước Thái, P. Thái Hòa, TP.Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
------
Nguồn: Tổng hợp từ Internet