CÁCH PHÂN BIỆT CẤU TẠO MÁI NGÓI & MÁI FIBRO XI MĂNG
Cấu tạo mái ngói, mái fibrô xi măng trong nhà dân dụng, công nghiệp. Mái là bộ phận trên cùng của nhà, là kết cấu chịu lực đồng thời cũng là kết cấu bao che. Kết cấu mang lực mái yêu cầu phải bền và ổn định. Lớp lớp phải hoàn toàn không thấm nước. Ngoài ra, kết cấu của mái còn cần đáp ứng được yêu cầu công nghiệp hóa, tiết kiệm chi phí và thi công dễ dàng. Cùng Hưng Nghiệp Phú theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết về cấu tạo của mái ngói và máy Fibrô xi măng nhé!
1. Cấu tạo mái ngói, mái fibrô xi măng
Trên phần kết cấu của mái dốc là lớp chống thấm để đề phòng sự thấm dột của nước mưa qua mái. Vật liệu phủ mái có rất nhiều, chủ yếu bao gồm các loại: ngói máy, ngói âm dương, fibrô xi măng, tôn,… Trong đó, ngói máy, fibrô xi măng và tôn lượn sóng là hay được sử dụng nhất
1.1 Cấu tạo mái ngói
Hình dáng của ngói được thể hiện trên hình. Hướng rãnh nước trên viên ngói phải song song với đường dốc nhất của mái. Ngói đất sét nung có nhiều loại khác nhau. Căn cứ vào hình dáng và phương pháp chế tạo có thể chia làm 3 loại ngói chính:
-
Ngói ống (hay ngói âm dương, ngói lòng máng).
-
Ngói phẳng
-
Ngói máy: Bao gồm 2 kiểu là kiểu 13 viên cho 1m² và kiểu 22 viên cho 1m². Hiện nay đa số sử dụng kiểu ngói 22 viên.
Bảng kích thước và khôi lượng của ngói đất sét nung:
Tên loại ngói |
Dài (cm) |
Rộng (cm) |
Khối lượng (Kg) |
Ngói ống tròn |
32 – 35 |
12 – 14 |
0,6 – 0,8 |
Ngói ống trắng |
30 – 34 |
17 – 20 |
0,5 – 0,8 |
Ngói phẳng có màu và không màu |
23 – 28 |
16 – 25 |
0,9 – 1,1 |
Ngói máy to |
41 |
24,5 |
1,3 – 3,1 |
Ngói nhỏ |
34 |
20,5 |
1,5 – 1,7 ; 2 – 2,1 |
Ngói bò nóc tròn và có sống |
42 – 44 |
20 – 21 |
2,0 – 2,5 |
Ngói giếng đáy |
35 |
15 |
1,7 – 1,9 |
Khi lợp ngói, các viên ngói được bố trí so le nhau. Để đề phòng gió làm xô trượt và rơi ngói thì hàng litô cuối cùng người ta dùng litô kép, hai hàng ngói cuối cùng phải được buộc vào litô bằng dây thép. Ở các hàng trên cứ cách một hàng buộc một hàng.
Phương pháp lợp ngói:
Trước tiên cố định bằng đinh các thanh litô 2×5 cm ÷ 3×3 cm khoảng cách 26 – 31 cm vào cầu phong. Ngói lợp từ dưới lên và nóc nhà lợp ngói bò. Chiều rộng kê lên nhau của 2 viên ngói nóc không nên nhỏ hơn 5cm và có thể dùng thêm vữa xi măng gắn để phòng dột.
Trong điều kiện bình thường việc lợp ngói như trên coi như hoàn thàn. Nhưng khi xảy ra gió mạnh, nước có thể hắt qua khe hở vào nhà. Để đề phòng hiện tượng này có thể dùng vữa trát các khe hở, hoặc phía dưới lớp ngói lát còn có một lớp gỗ ván, phủ lót giấy dầu làm thành lớp chống thấm thứ hai.
Mái ngói đất sét nung có khả năng phòng cháy tốt, bền, sử dụng được vật liệu địa phương, dễ tìm, giá thành rẻ nên được áp dụng vô cùng rộng rãi. Song việc sử dụng mái ngói nặng, kích thước viên ngói nhỏ không phù hợp với yêu cầu công nghiệp hóa.
1.2 Cấu tạo mái fibrô xi măng, mái tôn
Tấm fibrô xi măng lượn sóng và tôn múi về hình dáng và phương pháp cấu tạo giống nhau. Kích thước của tấm fibrô xi măng lượn sóng trước đây có 2 loại là 120×0,8 cm và 140x70x0,8 cm, tấm fibrô xi măng 58x32x0,8cm.
Tấm fibrô xi măng được lớp trực tiếp lên xà gồ. Khoảng cách giữa các xà gồ bằng chiều dài của tấm trừ đi 10 – 16 cm. Độ dốc của mái fibrô 18 – 230 và mái tôn 15 – 180. Hai tấm kê lên nhau về phía trên và phía dưới không được nhỏ hơn 100 mm và về phía bên trái, phải không được nhỏ hơn 1 sóng rưỡi. Người ta liên kết các tấm fibrô xi măng với xà gồ bằng các móc sắt đường kính 6 – 8mm đầu có ren bulông.
Để đề phòng sự giãn nở về nhiệt của tấm mái, lỗ khoét của tấm làm theo hình bầu dục. Để đề phòng dột do mưa, giữa êcu và tấm mái người ta đặt các đệm cao su. Lợp fibrô có hai cách là lợp cắt góc và lợp đuổi.
-
Ở cách lợp cắt góc, tại chỗ gặp nhau của bốn tấm người ta cắt góc hai tấm, góc bị cắt của các tấm là tùy theo hướng lợp và vị trí của các tấm khi lợp.
-
Ở cách lợp đuổi thì các hàng của tấm mái được chuyển sang phải hoặc trái một sóng rưỡi tạo nên sự so le giữa chúng.
Ngói fibrô xi măng trọng lượng nhẹ, giá thành rẻ, khả năng phòng cháy chữa cháy tốt, chống ăn mòn cao, thích hợp với mái có khẩu độ và diện tích lớn. Vì khe nối ít độ dốc có thể làm thoải. Mái fibrô xi măng cách nhiệt kém dễ bị nứt vỡ nên ít khi dùng đối với nhà ở.
2. Phân biệt mái ngói và mái fibro xi măng
Mái ngói và mái fibro xi măng là hai loại vật liệu lợp mái phổ biến, nhưng chúng có những đặc điểm khác biệt rõ rệt về cấu tạo, tính năng, và ứng dụng. Dưới đây là các yếu tố quan trọng giúp bạn phân biệt hai loại mái này:
2.1 Vật liệu và cấu tạo
-
Mái ngói: Mái ngói truyền thống được làm chủ yếu từ vật liệu gốm sứ, đất nung hoặc bê tông. Các viên ngói được tạo thành hình vẩy, mũi hoặc dạng tấm lớn, sau đó được lắp đặt lên các khung kèo thép hoặc gỗ. Một số loại mái ngói hiện đại có thể là ngói xi măng đúc sẵn. Tuy nhiên, đặc điểm chung của mái ngói là cấu trúc vật liệu dày và nặng, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết xấu.
-
Mái fibro xi măng: Mái fibro xi măng được chế tạo từ xi măng trộn với các sợi cellulose (sợi hữu cơ), giúp tạo ra một tấm lợp có độ bền cao nhưng trọng lượng nhẹ. Mái fibro xi măng thường có dạng sóng hoặc tấm phẳng, dễ thi công và lắp đặt. Mái fibro xi măng có thể được sản xuất dưới dạng tấm dài hoặc sóng, thích hợp cho nhiều kiểu mái khác nhau.
2.2 Trọng lượng
-
Mái ngói: Mái ngói có trọng lượng tương đối nặng, đặc biệt là ngói đất nung hoặc ngói bê tông. Trọng lượng của ngói có thể dao động từ 30 đến 60 kg/m² (tùy loại ngói và độ dày), do đó yêu cầu kết cấu mái phải đủ chắc chắn để chịu tải trọng lớn. Điều này đồng nghĩa với việc chi phí cho phần kết cấu và thi công mái ngói thường cao hơn.
-
Mái fibro xi măng: Mái fibro xi măng có trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều so với mái ngói, chỉ khoảng 10-15 kg/m². Điều này làm giảm yêu cầu về kết cấu chịu lực và chi phí thi công, đặc biệt trong những công trình có yêu cầu tiết kiệm chi phí hoặc kết cấu nhẹ.
2.3 Chi phí
-
Mái ngói: Mái ngói có chi phí đầu tư và thi công cao hơn do vật liệu và quá trình lắp đặt đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ thuật. Đặc biệt, mái ngói đất nung hoặc ngói bê tông có giá thành cao, và việc lắp đặt cũng phức tạp hơn vì cần phải đặt ngói theo đúng vị trí, chồng lớp kín đáo để chống thấm. Mặc dù chi phí ban đầu cao, nhưng mái ngói lại có độ bền lâu dài và ít phải bảo trì.
-
Mái fibro xi măng: Mái fibro xi măng có chi phí thấp hơn đáng kể so với mái ngói. Vật liệu này được sản xuất công nghiệp với chi phí thấp, dễ thi công và không yêu cầu quá nhiều công sức trong quá trình lắp đặt. Điều này khiến mái fibro xi măng trở thành lựa chọn phổ biến cho những công trình có ngân sách hạn chế hoặc yêu cầu tiết kiệm chi phí.
2.4 Khả năng cách nhiệt
-
Mái ngói: Mái ngói có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với mái fibro xi măng, đặc biệt là các loại ngói đất nung và ngói bê tông. Vật liệu ngói có khả năng hấp thụ và phản xạ ánh sáng mặt trời, giúp giảm nhiệt độ trong không gian dưới mái vào mùa hè. Mái ngói tạo ra một không gian thoáng mát và dễ chịu, do đó thường được sử dụng trong các công trình nhà ở dân dụng.
-
Mái fibro xi măng: Mái fibro xi măng không có khả năng cách nhiệt tốt như mái ngói. Chất liệu của tấm fibro xi măng dễ hấp thụ nhiệt, và vì không có lớp không khí giữa các tấm lợp như mái ngói, nhiệt độ bên trong nhà có thể nóng hơn vào mùa hè. Để cải thiện khả năng cách nhiệt, đôi khi người ta lắp thêm lớp bảo ôn hoặc tấm cách nhiệt bên dưới mái.
2.5 Độ bền và tuổi thọ
-
Mái ngói: Mái ngói có độ bền rất cao, đặc biệt là các loại ngói đất nung và ngói bê tông, với tuổi thọ có thể lên đến 50 năm hoặc hơn nếu được lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách. Ngói có khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa lớn, gió mạnh, hoặc nắng gắt mà không bị xuống cấp nhanh chóng. Tuy nhiên, mái ngói có thể dễ bị vỡ nếu bị va đập mạnh hoặc trong các điều kiện thời tiết cực đoan.
-
Mái fibro xi măng: Mái fibro xi măng có độ bền thấp hơn mái ngói. Mặc dù có tuổi thọ trung bình từ 20-30 năm, nhưng chất liệu fibro xi măng dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nắng, mưa, và gió mạnh, dễ bị nứt hoặc mài mòn theo thời gian. Tuy nhiên, mái fibro xi măng vẫn có độ bền khá tốt trong các điều kiện không quá khắc nghiệt và thường ít yêu cầu bảo trì.
2.6 Thẩm mỹ
-
Mái ngói: Mái ngói mang lại vẻ đẹp cổ điển, thanh thoát và sang trọng cho công trình. Với đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và chất liệu (ngói đất nung, ngói bê tông, ngói ceramic...), mái ngói có thể phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc, từ cổ điển đến hiện đại. Mái ngói là lựa chọn phổ biến cho các công trình nhà ở, biệt thự, hay các công trình mang tính thẩm mỹ cao.
-
Mái fibro xi măng: Mái fibro xi măng có tính thẩm mỹ thấp hơn so với mái ngói. Vì đây là loại mái chủ yếu được dùng cho mục đích tiết kiệm chi phí, nên vẻ ngoài của nó thường đơn giản và không có sự đa dạng về màu sắc hay kiểu dáng như mái ngói. Mái fibro xi măng thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà kho, nhà xưởng, hoặc các công trình yêu cầu tính kinh tế mà không quá chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ.
2.7 Ứng dụng
-
Mái ngói: Mái ngói phù hợp với các công trình có yêu cầu thẩm mỹ cao, đặc biệt là trong các khu vực dân cư, biệt thự, các công trình kiến trúc cổ điển hoặc mang tính truyền thống. Mái ngói cũng phù hợp với các khu vực có khí hậu nắng nóng, bởi khả năng cách nhiệt tốt của nó.
-
Mái fibro xi măng: Mái fibro xi măng thích hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho bãi, hay các công trình có yêu cầu kinh tế và không đòi hỏi quá nhiều về thẩm mỹ. Mái fibro xi măng cũng là lựa chọn phổ biến trong những khu vực có khí hậu ôn hòa, nơi không yêu cầu quá cao về khả năng cách nhiệt.
Mái ngói và mái fibro xi măng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Nếu bạn đang xây dựng một công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, khả năng cách nhiệt tốt và độ bền lâu dài, mái ngói sẽ là sự lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn cần một giải pháp tiết kiệm chi phí, dễ thi công và nhẹ, mái fibro xi măng sẽ là một lựa chọn hiệu quả cho các công trình có ngân sách hạn chế hoặc yêu cầu tiết kiệm chi phí thi công. Việc lựa chọn loại mái phù hợp còn phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng của công trình.
3. Giới thiệu đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế & thi công uy tín
Tầm quan trọng của các đơn vị thi công là không thể phủ nhận, uy tín của họ sẽ đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ cho công trình của bạn. Hiện nay, có rất nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ thiết kế và thi công để đáp ứng nhu cầu xây dựng ngày càng tăng cao tại nước ta. Do đó, việc tìm kiếm một đơn vị uy tín không phải là điều dễ dàng và đòi hỏi bạn phải dành thời gian tìm hiểu. Trong quá trình lựa chọn, bạn cần tìm hiểu thật kỹ và đảm bảo rằng đơn vị đi cùng phải có chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm, có hợp đồng ký kết rõ ràng, chi phí minh bạch,... Để giúp khách hàng tiết kiệm thời gian tìm kiếm, Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú tự tin rằng sẽ là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn.
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú với sứ mệnh cung cấp các giải pháp và dịch vụ tốt nhất, xây dựng cộng đồng thịnh vượng cùng khách hàng, Hưng Nghiệp Phú đang từng bước khẳng định thương hiệu của mình thông qua sự hợp tác chân thành, với đội ngũ lãnh đạo có năng lực đạo đức, sáng tạo, chuyên môn cao và tầm nhìn chiến lược. Hưng Nghiệp Phú sở hữu đội ngũ nhân viên lành nghề, trình độ cao sẽ mang đến cho khách hàng những công nghệ chất lượng tốt nhất.
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú - chuyên thi công các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi mong muốn được đồng hành cùng khách hàng trong các dự án xây dựng cũng như các thủ tục liên tục như sơ đồ quy hoạch, xin giấy phép xây dựng, hoàn thiện thủ tục, xin cấp chứng chỉ phòng cháy chữa cháy,... Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc đang có nhu cầu thiết kế, hoàn thiện thủ tục, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí!
>>> Xem thêm:
_____________________
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Facebook: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hưng Nghiệp Phú (興業富)
Đường dây nóng: 1800.3368 (Miễn phí)
Trang web: xaydunghungnghiepphu.com
Gmail: kinhdoanh01@xaydunghungnghiepphu.com
Địa chỉ: Số 2034D, tổ 22, Ấp Phước Thái, P. Thái Hòa, TP.Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
------
Nguồn: Tổng hợp từ Internet